- 1、本文档共10页,可阅读全部内容。
- 2、有哪些信誉好的足球投注网站(book118)网站文档一经付费(服务费),不意味着购买了该文档的版权,仅供个人/单位学习、研究之用,不得用于商业用途,未经授权,严禁复制、发行、汇编、翻译或者网络传播等,侵权必究。
- 3、本站所有内容均由合作方或网友上传,本站不对文档的完整性、权威性及其观点立场正确性做任何保证或承诺!文档内容仅供研究参考,付费前请自行鉴别。如您付费,意味着您自己接受本站规则且自行承担风险,本站不退款、不进行额外附加服务;查看《如何避免下载的几个坑》。如果您已付费下载过本站文档,您可以点击 这里二次下载。
- 4、如文档侵犯商业秘密、侵犯著作权、侵犯人身权等,请点击“版权申诉”(推荐),也可以打举报电话:400-050-0827(电话支持时间:9:00-18:30)。
查看更多
越南语100句中文注音
1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”
2、谢谢, cam on,谐音“感恩”
3、再见,tam biet,谐音“担别”
4、吃饭:ăn cơm安根
5、喝水:uống nước 翁呢
6、昨天:hôm qua 哄瓜
7、今天:hôm nay哄奶
8、明天:ngày mai 奶麦
9、有/是的:CO(锅)
10、没有:KHONG CO (空锅)
11、知道: biết 憋
12、不知道: không biết 孔憋
13、你身体好吗?(向男士): anh khỏe không 安锅快儿空?
14、你身体好吗?(对女士): em khỏe không 几锅快儿空?
15、我很好:tôi khỏe 多块儿.多少钱=bao nhiêu tiền 保纽定
16、我只懂说一点越南语=tôi chỉ biết nói một ít tiếng việt多衣 吉 笔体 锣衣 休休 定爷 (或者说: 多衣 吉 笔体 定爷 休休tôi chỉ biết nói một chút ít tiếng việt )
17、不能便宜点= có thể rẻ hơn không 博客 空?
18、我买了= OK 越文:tôi mua rồi 多衣 摸 饶益
19、很好= 多体 瓜 rất tốt
20、很漂亮=戴普 哼 rất đẹp
21、我是中国人=多衣 那 额衣 中过 tôi là người trung quốc
22、多少钱= 包妞典。Bao nhiêu tiên (近似度88%)
23、我只懂说一点越南语= tôi chỉ biết nói một ít tiếng việt (多-淤)几 憋 (挪-鱼) 赊 赊。 (近似度90%,括号内的字请连读)
24、不能便宜点= rẻ hơn được không (呀-抹)笛 空?(近似度90%,括号内连读,“空”发音结尾请回到“M”嘴型)
25、我买了= OK,tôi mua (多-淤)摸。 (近似度98%,括号内发音须连读)
26、很好= 热 剁。Rất tốt (近似度80%,中文中除了前鼻音和后鼻音外,就没有其他尾音了)
27、很漂亮= xinh quá 星 gua(拼音第二声)——指人;(嗲-p) gua (第二声),指物。(近似度90%)
28、我是中国人=tôi là người trung quốc (多-淤) la(降调) (额-以) 中 过。(近似度86%)
29、别烦我=等 (飞-烟) (多-淤)。Phiền quá (近似度88%)
30、多少钱= 包妞典。 Bao nhiêu tiền (近似度88%)
越南语数字
1=摸 một (近似度80%)
2=high hai (近似度100%)
3=八 ba (近似度100%)
4=博-恩=bốn (念拼音第二声近似度85%)
5=那-么=năm (念拼音第一声近似度90%)
6=馊 sáu (念拼音sou第二声近似度89%)
7=北 bảy (注意尾音上扬近似度89%)
8=达-麽=tám (韵母a念拼音第二声近似度95%)
9= 今 chín (念jin拼音第二声100%)
10=麽-额-以 mười (麽为声母部分m,中间的“额”连读到“ei”的时间要尽量拉长,另声调为降调,念“美”发音的近似度为70%)
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách du lịch. 我是游客。
Tôi là người Anh. 我是英国人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在伦敦。
Tôi từ Chicago đến. 我来自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi
您可能关注的文档
最近下载
- 必威体育精装版普通高中语文课程标准.pdf VIP
- 新华书店招聘考试题库.docx VIP
- 《就业指导与实训》课程考试题库(含答案).pdf
- 狗洞修补处理实施方案修改.doc VIP
- 月度收入分析的定义目的意义会议运作与注意要点原则.ppt
- 2024至2030年中国体育健身休闲行业市场深度研究及投资规划建议报告.docx
- 2023年主题团课PPT课件:牢记嘱托不负韶华奋斗青春.pptx VIP
- 00639《广播电视广告》复习资料.doc
- 2023-2024学年山东省枣庄市七年级上学期期末考试历史模拟试题(含答案).pdf
- 牧原股份首次覆盖报告:成本优势显著的生猪养殖龙头,充分受益行业高景气度.docx
文档评论(0)